LỊCH HỌC NĂM HỌC 2021-2022 – CS HOÀNG VĂN THÁI KHỐI Lớp mới Thứ Thời gian TÊN GIÁO VIÊN Khối 3 Toán 3TE1 7 16h00-18h00 An Thùy Dương Tiếng Anh 3TA1 CN 10h00-11h30 Nguyễn Thu Trang IE Khối 4 Toán 4TE1 7 14h00-16h00 Ninh Thị Thanh Tâm An Thùy Dương Tiếng Anh 4TA1 CN …
KHỐI | Lớp mới | Thứ | Thời gian | TÊN GIÁO VIÊN |
Khối 3 | Toán 3TE1 | 7 | 16h00-18h00 | An Thùy Dương |
Tiếng Anh 3TA1 | CN | 10h00-11h30 | Nguyễn Thu Trang IE | |
Khối 4 | Toán 4TE1 | 7 | 14h00-16h00 | Ninh Thị Thanh Tâm An Thùy Dương |
Tiếng Anh 4TA1 | CN | 10h00-11h30 | Nguyễn Thu Trang IE | |
Khối 5 | Toán NC 5TCE1 | 7 | 16h00-18h00 | Ninh Thị Thanh Tâm |
Toán cơ bản 5T1 | 2 | 18h30-20h30 | An Thùy Dương | |
Tiếng Việt 5TV1 | 4 | 18h30-20h30 | Vũ Thị Lan Anh | |
Toán TA 5TTA1 | CN | 17h00-18h30 | Nguyễn Phương Thảo | |
Tiếng Anh 5TA1 | CN | 14h00-17h00 | Trần Lan Hương | |
Khối 6 | Toán NC 6TCE1 | 7 | 16h00-18h00 | Trịnh Duy Bình |
Toán Cơ bản 6TE1 | 7 | 14h00-16h00 | Nguyễn Thị Kim Quy | |
Ngữ Văn 6VE1 | 2 | 18h30-20h30 | Vũ Thị Lan Anh | |
Tiếng Anh 6TA1 | 7 | 18h00-20h00 | Nguyễn Thu Trang IE | |
Khối 7 | Toán Chuyên 7TCH (Hình) | 6 | 19h30-21h00 | Phan Hải Lý |
Toán Chuyên 7TCH (Đại) | 7 | 14h00-16h00 | Trịnh Duy Bình | |
Toán cơ bản 7TE1 (Hình) | 3 | 18h00-19h30 | Phan Hải Lý | |
Toán cơ bản 7TE1 (Đại) | 6 | 18h00-19h30 | Phan Hải Lý Nguyễn Phương Thảo |
|
Ngữ Văn 7V1 (DK) | CN | 8h00-10h00 | Hoàng Thị Trang | |
Tiếng Anh 7TAE1 | CN | 17h00-18h30 | Nguyễn Thu Trang IE | |
Vât Lý 7L1 | CN | 14h00-16h00 | Lương Minh Tuấn | |
Khối 8 | Toán 8TE1 (Đại) | 6 | 19h45-21h15 | Phan Thị Vi |
Toán 8TE1 (Hình) | 3 | 19h45-21h15 | Đỗ Viết Tuân | |
Toán 8TCE1 (Đại) | 5 | 19h45-21h15 | Phan Thị Vi | |
Toán 8TCE1 (Hình) | 2 | 19h45-21h15 | Đỗ Viết Tuân | |
Toán Chuyên 8TCH | 7 | 16h00-18h00 | Nguyễn Văn Minh Trịnh Duy Bình |
|
Văn 8VE1 | CN | 8h00-10h00 | Nguyễn Thu Hà 97 | |
Tiếng Anh 8TAE | CN | 16h00-18h00 | Nguyễn Thị Thu Trang | |
Vật Lý 8L1 | 4 | 19h45-21h45 | Nguyễn Thu Trang | |
Hóa học 8H1 | 4 | 20h00-21h30 | Bùi Thị Dương | |
Khối 9 | Toán 9TE1 (Đại) | 5 | 18h00-19h45 | Phan Thị Vi |
Toán 9TE1 (Hình) | 2 | 18h00-19h45 | Đỗ Viết Tuân | |
Toán 9TE2 (Đại) | 6 | 18h00-19h45 | Phan Thị Vi | |
Toán 9TE2 (Hình) | 4 | 18h00-19h45 | Đỗ Viết Tuân | |
Toán chuyên 9TCH | 7 | 15h30-17h30 | Đỗ Viết Tuân | |
Ngữ Văn 9VE1 | 7 | 14h00-16h00 | Nguyễn Thị Thu Hà | |
Tiếng Anh 9TAE1 | CN | 14h00-16h00 | Nguyễn Thị Thu Trang | |
Hóa học 9HE1 | 7 | 18h00-20h00 | Bùi Thị Dương | |
Toán Quốc tế | THCS-TTA | CN | 17h00-18h30 | Nguyễn Phương Thảo Phan Anh Thư |
Khối 10 | Toán 10TE1 (Đại) | 4 | 18h15-19h45 | Nguyễn Thanh Duy |
Toán 10TE1 (Hình) | 4 | 19h45-21h15 | Đỗ Viết Tuân | |
Vât Lý 10LE1 | 5 | 20h00-21h45 | Nguyễn Thu Trang | |
Hóa học 10HE1 | 3 | 20h00-21h30 | Bùi Thị Dương | |
Khối 11 | Toán 11TE1(Đại) | 3 | 18h00-19h30 | Nguyễn Thanh Duy |
Toán 11TE1(Hình) | 3 | 20h00-21h30 | Đỗ Viết Tuân | |
Toán 11TE2(Đại) | 5 | 18h30-20h00 | Trần Thị Thủy | |
Toán 11TE2(Hình) | 5 | 20h00-21h30 | Đỗ Viết Tuân | |
Toán 11TE3(Đại) | CN | 8h00-9h30 | Trần Thị Thủy | |
Toán 11TE3(Hình) | CN | 9h30-11h00 | Nguyễn Thanh Duy | |
Ngữ Văn 11V1 | 6 | 18h00-20h00 | Nguyễn Thị Thu Hà | |
Tiếng Anh11TA1 | 5 | 20h00-21h45 | Nguyễn Hà Thu | |
Vât Lý 11L1 | 2 | 18h00-20h00 | Nguyễn Thu Trang | |
Hóa học 11H1 | 5 | 20h00-21h45 | Nguyễn Thị Phượng | |
Khối 12 | Toán 12TE1(Đại) | 6 | 18h00-20h00 | La Văn Thịnh |
Toán 12TE1(Hình) | 3 | 18h00-20h00 | Đỗ Viết Tuân | |
Toán 12TE2(Đại) | CN | 8h00-10h00 | La Văn Thịnh | |
Toán 12TE2(Hình) | 5 | 18h00-20h00 | Đỗ Viết Tuân | |
Ngữ Văn 12VE1 | 7 | 16h00-19h00 | Nguyễn Thị Thu Hà | |
Tiếng Anh 12TAE1 | CN | 14h00-17h00 | Nguyễn Hà Thu | |
Vật lý 12LE1 | 2 | 20h00-21h30 | Nguyễn Thu Trang | |
Vật lý 12LE1 | 7 | 18h30-20h00 | Nguyễn Thu Trang | |
Vật lý 12LE2(DK) | CN | 16h00-18h00 | Lương Minh Tuấn | |
Hóa học 12HE1 | 4 | 18h30-20h30 | Nguyễn Thị Phượng | |
IELTS | Speaking + Listening | 3 | 18h00-20h00 | Nguyễn Thu Trang |
Writing + Reading | 5 | 18h00-20h00 | Nguyễn Thu Huyền |