KHỐI Lớp mới Thứ Thời gian TÊN GIÁO VIÊN Khối 2 Toán 2TE3 Thứ 3 18h00-20h00 An Thùy Dương Tiếng Việt 2TVE3 CN 14h00-16h00 Nguyễn Thu Hà 97 Tiếng Anh 2TAE3 Thứ 5 18h00-20h00 GV Khối 3 Toán 3TE3 Thứ 4 18h00-20h00 An Thùy Dương Tiếng Việt 3TVE3 CN 16h00-18h00 Nguyễn Thu Hà 97 Tiếng …
KHỐI | Lớp mới | Thứ | Thời gian | TÊN GIÁO VIÊN |
Khối 2 |
Toán 2TE3 | Thứ 3 | 18h00-20h00 | An Thùy Dương |
Tiếng Việt 2TVE3 | CN | 14h00-16h00 | Nguyễn Thu Hà 97 | |
Tiếng Anh 2TAE3 | Thứ 5 | 18h00-20h00 | GV | |
Khối 3 | Toán 3TE3 | Thứ 4 | 18h00-20h00 | An Thùy Dương |
Tiếng Việt 3TVE3 | CN | 16h00-18h00 | Nguyễn Thu Hà 97 | |
Tiếng Anh 3TAE3 | Thứ 3 | 18h00-20h00 | GV | |
Toán Tiếng Anh 3TTA3 | CN | 08h30-10h30 | Nguyễn Phương Thảo | |
Khối 4 | Toán 4TE2 | CN | 14h00-16h00 | An Thùy Dương |
Toán 4TE3 | Thứ 7 | 14h00-16h00 | Nguyễn Thị Kim Quy | |
Tiếng Việt 4TVE3 | Thứ 6 | 18h00-20h00 |
Nguyễn Thu Hà 97 Hoàng Thị Trang |
|
Tiếng Anh 4TAE3 | Thứ 7 | 14h00-16h00 | Nguyễn Thị Thu Trang | |
Khối 5 | Toán 5TE3 | Thứ 7 | 14h00-15h30 | Đỗ Viết Tuân (Hình) |
Thứ 4 | 19h30-21h00 | Phan Hải Lý (Đại) | ||
Tiếng Việt 5TVE2 | Thứ 2 | 18h00-20h00 |
Vũ Thị Lan Anh Hoàng Thị Trang |
|
Tiếng Việt 5TVE3 | Thứ 6 | 18h00-20h00 | Nguyễn Thị Thu Hà | |
Tiếng Anh 5TAE3 | Thứ 7 | 16h00-18h00 | Nguyễn Thị Thu Trang | |
Toán TA 5TTA3 | CN | 14h00-16h00 |
Đỗ Viết Tuân Phan Thị Anh Thư Nguyễn Phương Thảo |
|
Khối 6 | Toán 6TE3 (Hình) | Thứ 4 | 18h00-19h30 | Phan Hải Lý |
Toán 6TE3 (Đại) | Thứ 5 | 18h00-19h30 | ||
Vật lý 6LE2 | Thứ 7 | 14h00-16h00 | Lương Minh Tuấn | |
Vật lý 6LE3 | Thứ 3 | 18h00-19h30 | Nguyễn Thu Trang | |
Tiếng Anh 6TAE3 | CN | 14h00-16h00 | Nguyễn Thị Thu Trang | |
Ngữ Văn 6VE3 | CN | 08h00-10h00 | Nguyễn Thu Hà 97 | |
Khối 7 | Toán 7TE3 | CN | 16h00-17h30 | Đỗ Viết Tuân (Hình) |
Thứ 5 | 19h30-21h00 | Phan Hải Lý (Đại) | ||
Vât Lý 7LE3 | Thứ 7 | 16h00-18h00 | Lương Minh Tuấn | |
Hóa Học 7HE3 | Thứ 2 | 18h00-19h30 | Nguyễn Thị Phượng | |
Tiếng Anh 7TAE3 | Thứ 7 | 16h00-18h00 | Nguyễn Thị Thu Trang | |
Khối 8 | Toán 8TE3 | Thứ 6 | 19h45-21h15 | Đỗ Viết Tuân (Hình) |
Thứ 4 | 18h00-19h45 | Phan Thị Vi (Đại) | ||
Tiếng Anh 8TAE3 | Thứ 7 | 14h00-16h00 | Nguyễn Thị Thu Trang | |
Vật Lý 8LE3 | Thứ 3 | 19h30-21h00 | Nguyễn Thu Trang | |
Hóa học 8HE3 | Thứ 3 | 18h00-20h00 | Đặng Thanh Thảo | |
Khối 9 | Toán 9TE3 | Thứ 6 | 18h00-19h45 | Đỗ Viết Tuân (Hình) |
Thứ 4 | 19h45-21h15 | Phan Thị Vi (Đại) | ||
Toán chuyên 9TCH3 | Thứ 7 | 15h30-17h30 | Đỗ Viết Tuân | |
Ngữ Văn 9VE3 | CN | 09h30-11h30 | Nguyễn Thị Thu Hà | |
Tiếng Anh 9TAE3 | Thứ 7 | 16h00-18h00 | Nguyễn Thị Thu Trang | |
Hóa học 9HE3 | Thứ 2 | 18h00-20h00 | Đặng Thanh Thảo | |
Vật lý 9LE3 | Thứ 4 | 18h00-20h00 | Lương Minh Tuấn | |
Khối 10 | Toán 10TE3 | Thứ 3 | 18h00-19h30 | Trần Thị Thủy (Đại) |
CN | 17h30-19h00 | Đỗ Viết Tuân (Hình) | ||
Vât Lý 10LE3 | Thứ 6 | 18h00-19h45 | Nguyễn Thu Trang | |
Tiếng Anh 10TAE3 | Thứ 2 | 18h00-20h00 | Nguyễn Hà Thu | |
Ngữ Văn 10VE3 | Thứ 7 | 14h00-16h00 | Nguyễn Thị Thu Hà | |
Hóa học 10HE3 | CN | 17h30-19h30 | Hoàng Thị Tuyết | |
Khối 11 | Toán 11TE3 | Thứ 3 | 19h30-21h00 | La Văn Thịnh (Đại) |
CN | 14h00-15h30 | Đỗ Viết Tuân (Hình) | ||
Vât Lý 11LE3 | Thứ 5 | 18h00-20h00 | Lương Minh Tuấn | |
Tiếng Anh11TAE3 | Thứ 4 | 18h00-20h00 | Nguyễn Hà Thu | |
Ngữ Văn 11VE3 | CN | 16h00-18h00 | Nguyễn Thị Thu Hà | |
Hóa học 11HE3 | CN | 19h30-21h00 | Hoàng Thị Tuyết | |
Khối 12 | Toán 12TE3 | Thứ 4 | 18h00-20h00 | Nguyễn Thanh Duy (Đại) |
CN | 9h30-11h30 | Đỗ Viết Tuân (Hình) | ||
Vật lý 12LE3 | Thứ 6 | 19h45-21h30 | Nguyễn Thu Trang | |
Tiếng Anh 12TAE3 | Thứ 2 | 18h00-20h00 | Nguyễn Hà Thu | |
Ngữ Văn 12VE3 | CN | 08h00-09h30 | Nguyễn Thị Thu Hà | |
Hóa học 12HE3 | Thứ 7 | 17h30-19h00 | Hoàng Thị Tuyết |