
ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU
CAN Khả năng có thể làm gì. Ex: I can swim. Xin phép (không trang trọng) Ex: Can I borrow your pen, please? Đề nghị điều gì. Ex: Can you me my pen? Khả năng có thể xảy ra. Ex: It can get very cold at night. Đề nghị được giúp ai đó. Ex: Can …
- CAN
- Khả năng có thể làm gì.
Ex: I can swim.
- Xin phép (không trang trọng)
Ex: Can I borrow your pen, please?
- Đề nghị điều gì.
Ex: Can you me my pen?
- Khả năng có thể xảy ra.
Ex: It can get very cold at night.
- Đề nghị được giúp ai đó.
Ex: Can I carry your bags for you?
2. COULD
- Khả năng có thể làm gì trong quá khứ.
Ex: I could play the piano when I was young.
- Xin phép (trang trọng)
Ex: Could I borrow your pen, please?
- Đề nghị điều gì (trang trọng)
Ex: Could you pass me the salt please?
- Khả năng đáng lẽ có thể xảy ra trong quá khứ, nhưng thực tế thì không.
Ex: I could have finished this earlier.
- Lời đề nghị, gợi ý.
Ex: We could eat out if you want to.
- Câu điều kiện của CAN.
Ex: If we had more money, I could buy a house.
3. NEED
- Vừa là động từ khuyết thiếu, vừa là động từ thường.
Ex: Do you need to buy a table? = Need you buy a table?
- Note: Dưới dạng động từ khuyết thiếu, NEED chỉ dung ở dạng câu nghi vấn hoặc câu phủ định.
Ex: Need you buy this book?
No, you needn’t.
4. MUST
- Điều bắt buộc phải làm.
Ex: You must wear a helmet when you are riding motorbike.
- Nhấn mạnh vào sự cần thiết.
Ex: Plants must have light and water to grow.
- Sự tiến cử, gợi ý có tính mãnh liệt.
Ex: We must go to this restaurant.
- Khi đoán chắc một điều gì nhất định xảy ra.
Ex: It must be cold outside.
- Must not = mustn’t (diễn tả sự cấm đoán).
Ex: You mustn’t go out tonight.
5. WOULD
- Would là quá khứ của Will.
Ex: I promised I would visit her but I didn’t.
- Diễn tả lời đề nghị lịch sự.
Ex: Would you mind taking this call?
- Diễn tả một thói quen trong quá khứ.
Ex: When I was you, I would spend hours reading books.
6. SHALL
- Lời gợi ý.
Ex: Shall we go to a restaurant tonight?
- Lời đề nghị giúp đỡ người khác.
Ex: She shall be at home now.
- Lời hướng dẫn.
Ex: What shall I do with your books now?
- Lời hứa hẹn.
Ex: I shall help you move your stuff.
- Lời xác nhận.
Ex: I shall meet you at 7pm.
7. SHOULD
- Lời khuyên hay lời gợi ý.
Ex: You should wear a sweater since it’s chilly outside.
- Điều có thể xảy ra ở hiện tại.
Ex: She should be at home now.
- Điều có thể xảy ra trong tương lai.
Ex: He should go to this university, he’s a good student.
- Điều đáng ra nên làm trong quá khứ
Ex: She should have done her homework 3 hours ago.
- Điều đáng ra nên được làm trong hiện tại.
Ex: You should be doing your homework now.